QS0J65BTB2-12DT-K

QS0J65BTB2-12DT-K

Giá:

Danh mục: Từ khóa: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Mô tả sản phẩm

QS0J65BTB2-12DT-K

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HIỆU SUẤT QS0J65BTB2-12DT-K

Thông số kỹ thuật đầu vào
Số đầu vào
8 (đối với đầu vào song công)
16 (đối với đầu ra đơn)
Điện áp đầu vào định mức
24 V DC (tỷ lệ gợn trong vòng 5%) (dải điện áp cho phép từ 19,2 đến 28,8 V DC)
Xếp hạng đầu vào hiện tại
Xấp xỉ 4,6mA
Số điểm đầu vào đồng thời tối đa
100%
BẬT điện áp / BẬT hiện tại
15 V DC trở lên / 2 mA trở lên
TẮT Điện áp / TẮT Dòng điện
5 V DC trở xuống / 0,5 mA trở xuống
Kháng đầu vào
Xấp xỉ 5,6 kΩ
Định dạng đầu vào
Đầu vào DC (loại phổ biến âm)
Thời gian phản hồi đầu vào
TẮT > BẬT
0,4 mili giây trở xuống (24 V DC)
BẬT > TẮT
0,4 mili giây trở xuống (24 V DC)
Thời gian đáp ứng đầu vào trạm từ xa an toàn
11,2 ms trở xuống + thời gian lọc khử nhiễu (1 ms, 5 ms, 10 ms, 20 ms, 50 ms)
Phương thức nhập chung
16 điểm 1 chung (mô hình khối đầu cuối, loại 2 dây)
Phương pháp cách nhiệt đầu vào
Cách ly quang
Thông số kỹ thuật đầu ra
Số đầu ra
4 điểm (khi chọn nguồn + loại chìm)
2 điểm (khi chọn nguồn + loại nguồn)
Điện áp tải định mức
24 V một chiều
Phạm vi điện áp tải hoạt động
19,2 đến 28,8 V DC (Tỷ lệ gợn trong vòng 5%)
Dòng tải tối đa
0,5 Đ/1 điểm
Dòng khởi động tối đa
1,0 A, 10 mili giây trở xuống
Dòng điện rò rỉ khi TẮT
0,5 mA trở xuống
Giảm điện áp tối đa khi BẬT
1.0 V DC trở xuống
Chức năng bảo vệ
Chức năng bảo vệ quá tải đầu ra
Định dạng đầu ra
Loại nguồn + chìm
Nguồn + loại nguồn
Thời gian đáp ứng đầu ra
TẮT > BẬT
0,4 mili giây trở xuống (24 V DC)
BẬT > TẮT
0,4 mili giây trở xuống (24 V DC)
Thời gian đáp ứng đầu ra của trạm từ xa an toàn
TẮT > BẬT
11,2 mili giây trở xuống
BẬT > TẮT
10,4 mili giây trở xuống
Ức chế đột biến
Đi-ốt Zener
Đầu ra phương pháp chung
4 điểm 1 chung (mô hình khối thiết bị đầu cuối, loại 2 dây)
Dòng điện chung
Tối đa 4 A (tổng đầu vào và đầu ra)
Phương pháp cách nhiệt đầu ra
Cách ly quang
Thông số kỹ thuật chung
Độ bền điện môi
Giữa tất cả các thiết bị đầu cuối bên ngoài DC nói chung và trái đất: 500 V AC trong 1 phút
Vật liệu chống điện
Giữa tất cả các thiết bị đầu cuối bên ngoài DC nói chung và trái đất: 10 MΩ trở lên ở 500 V DC trên ôm kế
lớp bảo vệ
IP2X
Loại trạm
Trạm I/O từ xa an toàn
Số trạm chiếm đóng
1
Số lần truy cập vào bộ nhớ cố định bên trong thiết bị
10 12
Trạm từ xa an toàn Thời gian xử lý phản hồi làm mới
9,6 mili giây
Cung cấp điện bên ngoài
Vôn
19,2 đến 28,8 V DC (Tỷ lệ gợn trong vòng 5%)
Hiện hành
60 mA (đối với 24 V DC và với tất cả các điểm BẬT, không bao gồm dòng tải bên ngoài)
Chức năng bảo vệ
Chức năng bảo vệ quá áp nguồn điện bên ngoài, chức năng bảo vệ quá dòng nguồn điện bên ngoài
Cầu chì
8 A (không thể thay thế)
đơn vị cung cấp điện
Vôn
19,2 đến 28,8 V DC (Tỷ lệ gợn trong vòng 5%)
Hiện hành
140 mA trở xuống (24 V DC, với tất cả các điểm đều BẬT)
Chức năng bảo vệ
Chức năng bảo vệ quá áp nguồn điện đơn vị, chức năng bảo vệ quá dòng nguồn điện đơn vị
Cầu chì
0,8 A (không thể thay thế)
Thời gian mất điện tạm thời cho phép
Trong vòng 10 mili giây
Phương thức kết nối dây bên ngoài
Bộ phận giao tiếp, bộ phận cấp nguồn cho thiết bị: Khối đấu dây 2 mảnh 7 điểm (vít M3)
Bộ nguồn đầu vào/đầu ra, bộ phận đầu vào/đầu ra: Khối đấu dây 2 mảnh 18 điểm (vít M3) x 3
Cân nặng
0,71kg

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG QS0J65BTB2-12DT-K

Nhiệt độ môi trường xung quanh
0 đến 55°C
Nhiệt độ lưu trữ xung quanh
-40 đến 75°C
Độ ẩm hoạt động xung quanh
5 đến 95% RH, giả sử không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ xung quanh
5 đến 95% RH, giả sử không ngưng tụ
chống rung
Tương thích JIS B 3502, IEC 61131-2
Dưới sự rung động không liên tục
Tần số: 5 đến 8,4 Hz, Biên độ đơn: 3,5 mm
Tần số: 8,4 đến 150 Hz, Gia tốc không đổi: 9,8 m/s 2
Quét: 10 lần quét theo mỗi hướng X, Y và Z
Dưới rung động liên tục
Tần số: 5 đến 8,4 Hz, Biên độ đơn: 1,75 mm
Tần số: 8,4 đến 150 Hz, Gia tốc không đổi: 4,9 m/s 2
Chống va đập
Tương thích JIS B 3502, IEC 61131-2
(147 m/s 2 , trong thời gian 11 ms, 3 lần theo 3 hướng X, Y và Z với xung nửa hình sin)
Bầu không khí điều hành
Không có khí ăn mòn
Độ cao hoạt động
0 đến 2.000 m
Vị trí lắp đặt
Bên trong bảng điều khiển
Danh mục quá áp
II hoặc thấp hơn
Mức độ ô nhiễm
2 hoặc ít hơn
lớp thiết bị
Hạng III
  • QS0J65BTB2-12DT-K (3)
  • QS0J65BTB2-12DT-K
  • – CPU MITSUBISHI: Q2ACPU, Q2ACPU-S1, Q2ASCPU-S1, Q3ACPU, Q4ARCPU, Q4ACPU, Q2ASHCPU-S1, Q26UDHCPU, Q13UDHCPU, Q06UDHCPU, Q06HCPU-A, Q04UDHCPU, Q03UDCPU, Q02HCPU-A,Q02UCPU, Q02CPU-A, Q00JCPU, Q2ASCPU, Q2ASHCPU-S1, Q2ASHCPU, Q2ASCPU-S1, 2ASCPU, Q25PHCPU,Q25HCPU, Q12PRHCPU, Q12PHCPU, Q12HCPU, Q06HCPU, Q02HCPU, Q02CPU, Q01CPU, Q00JCPU-E, Q00CPU
    – BATTERY MEMORY MITSUBISHI: Q6BAT, Q3MEM-8MBS, Q3MEM-4MBS, A1SNMCA-8KP, Q1MEM-64S, Q1MEM-512SE, Q1MEM-512S,Q1MEM-2MS, Q1MEM-256SE, Q1MEM-256S, Q1MEM-1MSE, Q1MEM-1MS, Q1MEM-128SE, Q1MEM-128S, Q2MEM-BAT, Q2MEM-ADP, Q2MEM-8MBA, Q2MEM-4MBF, Q2MEM-32MBA, Q2MEM-2MBS, Q2MEM-2MBF, Q2MEM-1MBS,Q2MEM-16MBA
    – MAIN BASE: Q38B, Q35B, Q35SB, Q33SB, Q33B, Q32SB, Q312DB, Q612B, Q68B, Q65B, Q63B, Q312B
    – MODULE DIGITAL MITSUBISHI:
    + MODULE NGÕ VÀO: AX10, AX11, AX11EU, AX20, AX21, AX21EU, AX40, AX41, AX41-S1, AX42, AX50, AX50-S1, AX60, AX60-S1, AX70, AX71, AX80, AX80E, AX81, AX81-S1, AX81-S2, AX81-S3, AX81B, AX82, AX31, AX31-S1, QS0J65BTB2-12DT, QX10, QX28, QX40-S1, QX40, QX41-S1, QX41, QX42, QX42-S1, QX48Y57, QX50,QX70, QX71, QX72, QX80, QX81, QX82, QX82-S1.
    + MODULE NGÕ RA: AY10, AY10A , AY11, AY11A, AY11AEU, AY11E, AY11EEU, AY13, AY13E, AY13EEU, AY15EU, AY20EU, AY22, AY23, AY40, AY40A, AY40P, AY41, AY41P, AY42, AY42-S1, AY42-S3, AY42-S4, AY50, AY51, AY51-S1, AY60, AY60E, AY60EP, AY60S, AY70, AY71, AY72, AY80, AY80EP, AY81, AY81EP, AY82EP, QY10, QY18A, QY22, QY40P, QY41P, QY42P, QY50, QY68A,QY70, QY71, QY80, QY81P.
    – MODULE ANALOG MITSUBISHI: Q64AD, Q68DAVN, Q68DAIN, Q68ADV, Q68AD-G, Q66DA-G, Q66AD-DG, Q64TD, Q64TCTT, Q64TCRT, Q64RD,Q64DAN, Q62HLC, Q62DAN, Q62DA-FG, Q62AD-DGH
    – MODULE POSITION MITSUBISHI: QD75D4, QD62QS001CPU, QS001CPU-K, QS034B, QS034B-K, QS061P-A1, QS061P-A2, QS061P-A2-K, QS0J61BT12, QS0J61BT12-K, QS0J71GF11-T2, QS0J65BTB2-12DT, QS0J65BTS2-8D, QS0J65BTS2-4T, QS0J65BTB2-12DT-K, QS90SR2SP-Q, QS90SR2SN-Q, QS90SR2SP-CC, QS90SR2SN-CC, QS90SR2SP-EX, QS90SR2SN-EX, QS90CBL-SE01, QS90CBL-SE15
  • CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHẠM DƯƠNG
    TRỤ SỞ: SN27, HẺM 201/12/20 ĐƯỜNG PHÚC LỢI, TỔ 6, P. PHÚC LỢI, Q. LONG BIÊN, TP. HÀ NỘI, VIỆT NAM.
    MST: 0105176667
    VPGD: SN 115/469, ĐƯỜNG NGUYỄN TRÃI, QUẬN THANH XUÂN, TP. HÀ NỘI.
    TEL: 02485.854.668
    HOTLINE: 0974.596.569 – 0973.378.659 – 0976.844.195 – 0968.627.188
    KỸ THUẬT: 0976844195 – 0945627188
    EMAIL: INFO@PHAMDUONGJSC.COM.VN – PHAMDUONGJSC@GMAIL.COM
    WEBSITE: https://phamduongjsc.com.vn/- https://phamduongjsc.com/
    WEBSITE: https://tudonghoa365.com/- https://plc-hmi-sensor.com/.
    WEBSITE: https://plc-hmi-servo-sensor-panasonic.com/
    WEBSITE: https://plc-hmi-servo-mitsubishi.com/

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “QS0J65BTB2-12DT-K”

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *